--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hắt hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hắt hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hắt hiu
+ verb
to blow gently; to flicker
ngọn gió hắt hiu
a light breezen
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
hắt hiu
:
to blow gently; to flickerngọn gió hắt hiua light breezen
+
arm
:
cánh tayto carry a book under one's arms cắp cuốn sách dưới náchchild (infant) in arms đứa bé còn phải bế
+
hà cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như hà cố
+
approachability
:
tính có thể đến gần
+
dấu huyền
:
Grave accent